|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kình địch
| [kình địch] | | | Be in opposition, be in enmity. | | | Anh em sao mà cứ kình địch nhau | | Why should brothers be in enmity with each other. |
Be in opposition, be in enmity Anh em sao mà cứ kình địch nhau Why should brothers be in enmity with each other
|
|
|
|